Có 2 kết quả:

空气污染 kōng qì wū rǎn ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄨ ㄖㄢˇ空氣污染 kōng qì wū rǎn ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄨ ㄖㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

air pollution

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

air pollution

Bình luận 0