Có 2 kết quả:
空气污染 kōng qì wū rǎn ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄨ ㄖㄢˇ • 空氣污染 kōng qì wū rǎn ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄨ ㄖㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
air pollution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
air pollution
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0